BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ BÌNH DƯƠNG – CẬP NHẬT MỚI NHẤT 2025 CHO CÁC DÒNG LỐP XE TẢI OTANI, MAXXIS, DOUBLE COIN, BRIDGESTONE
Giới thiệu tổng quan về thị trường lốp ô tô tại Bình Dương
Bình Dương là một trong những khu vực phát triển mạnh mẽ về công nghiệp và giao thông vận tải. Với lượng xe ô tô, xe tải, xe đầu kéo, xe ben hoạt động ngày đêm, nhu cầu thay lốp ô tô ở Bình Dương ngày càng tăng cao. Do đó, người tiêu dùng luôn quan tâm đến bảng giá lốp ô tô Bình Dương – đặc biệt là những thương hiệu uy tín như OTANI, MAXXIS, DOUBLE COIN, BRIDGESTONE.
Việc lựa chọn loại lốp phù hợp, chất lượng, giá cả hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp vận tải tiết kiệm chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo an toàn cho người và hàng hóa trên mỗi chuyến đi.
Tại sao nên mua lốp ô tô ở Bình Dương?
✅ Vị trí địa lý thuận tiện
-
Bình Dương giáp ranh TP.HCM, Đồng Nai, Tây Ninh – là trung tâm phân phối lốp lớn với nhiều đại lý lớn như Cửu Long Thiên, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chính hãng với giá sỉ.
✅ Nhiều đại lý uy tín – giá cả cạnh tranh
-
Tại Bình Dương, bạn có thể mua lốp với mức giá tốt hơn nhiều khu vực khác do cạnh tranh cao và nguồn hàng dồi dào.
✅ Dịch vụ chuyên nghiệp
-
Các trung tâm phân phối lốp lớn tại Bình Dương cung cấp dịch vụ:
-
Lắp ráp lưu động
-
Thay lốp tận nơi
-
Cân mâm, cân bằng động
-
Bảo hành chính hãng
-
1. Bảng giá lốp xe tải OTANI tại Bình Dương
OTANI là thương hiệu lốp đến từ Thái Lan, nổi tiếng về độ bền bỉ, khả năng chịu tải và giá cả hợp lý. Phù hợp cho các dòng xe ben, xe tải nặng, xe đầu kéo.
Mã lốp |
Kích thước |
Số lớp bố (PR) |
Giá bán tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
Otani OH-108 |
11.00R20 |
18PR |
5.500.000 – 6.800.000 |
Otani OH-111 |
12.00R20 |
20PR |
6.400.000 – 7.800.000 |
Otani OH-320 |
295/80R22.5 |
16PR |
6.000.000 – 6.900.000 |
Otani OH-320 |
315/80R22.5 |
18PR |
6.100.000 – 7.500.000 |
🔧 Đặc điểm nổi bật của lốp OTANI:
-
Gai sâu, chịu mài mòn tốt
-
Khả năng bám đường vượt trội
-
Tuổi thọ trung bình từ 80.000 – 120.000 km
2. Bảng giá lốp xe tải MAXXIS tại Bình Dương
MAXXIS là thương hiệu Đài Loan được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam, đặc biệt trên các dòng xe tải nhẹ và trung tải.
Mã lốp |
Kích thước |
Số lớp bố (PR) |
Giá bán tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
Maxxis |
7.00R16 |
14PR |
2.600.000 – 3.450.000 |
Maxxis |
8.25R16 |
16PR |
3.800.000 – 4.000.000 |
Maxxis |
11.00R20 |
18PR |
6.800.000 – 7.200.000 |
Maxxis |
12R22.5 |
18PR |
7.600.000 – 9.000.000 |
🛞 Ưu điểm của lốp MAXXIS:
-
Êm ái, ổn định khi chạy tốc độ cao
-
Phù hợp địa hình hỗn hợp: đường nhựa, đường bê tông
-
Bảo hành chính hãng từ 1 – 2 năm
3. Bảng giá lốp xe tải DOUBLE COIN tại Bình Dương
DOUBLE COIN là thương hiệu Trung Quốc cao cấp, được tin dùng tại Việt Nam bởi khả năng tải nặng và giá cả hợp lý.
Mã lốp |
Kích thước |
Số lớp bố (PR) |
Giá bán tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
Double Coin RR202 |
11.00R20 |
18PR |
6.300.000 – 6.700.000 |
Double Coin RR202 |
12.00R20 |
20PR |
7.200.000 – 7.600.000 |
Double Coin RR660 |
295/80R22.5 |
16PR |
6.600.000 – 6.900.000 |
Double Coin RLB1 |
315/80R22.5 |
18PR |
7.300.000 – 7.700.000 |
🚛 Tính năng nổi bật:
-
Cấu trúc thép toàn phần
-
Chịu nhiệt tốt, chống trơn trượt
-
Thích hợp chạy đường dài, vận tải container
4. Bảng giá lốp xe tải BRIDGESTONE tại Bình Dương
BRIDGESTONE là thương hiệu Nhật Bản cao cấp, đứng đầu thế giới về chất lượng lốp xe tải. Dòng lốp này thường được dùng cho xe vận tải cao cấp, xe công trình và xe đầu kéo.
Mã lốp |
Kích thước |
Số lớp bố (PR) |
Giá bán tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
Bridgestone M840 |
11.00R20 |
18PR |
8.900.000 – 9.300.000 |
Bridgestone M748 |
12.00R20 |
20PR |
10.200.000 – 10.800.000 |
Bridgestone R150 |
295/80R22.5 |
16PR |
9.000.000 – 9.600.000 |
Bridgestone R168 |
315/80R22.5 |
18PR |
10.500.000 – 11.200.000 |
⭐ Ưu điểm vượt trội:
-
Độ bền cao nhất trong phân khúc
-
Tiết kiệm nhiên liệu
-
Bám đường tuyệt vời trong mọi điều kiện thời tiết
So sánh nhanh 4 thương hiệu lốp xe tải phổ biến
Tiêu chí |
OTANI |
MAXXIS |
DOUBLE COIN |
BRIDGESTONE |
---|---|---|---|---|
Xuất xứ |
Thái Lan |
Đài Loan |
Trung Quốc |
Nhật Bản |
Giá bán |
Trung bình |
Trung bình |
Trung bình – thấp |
Cao cấp |
Chất lượng |
Bền, ổn định |
Êm ái |
Chịu tải tốt |
Cao cấp nhất |
Phù hợp |
Xe ben, xe đầu kéo |
Xe tải nhẹ/trung |
Xe tải nặng |
Xe đầu kéo, container |
Tuổi thọ trung bình |
80.000 – 120.000 km |
70.000 – 100.000 km |
80.000 – 110.000 km |
120.000 – 150.000 km |
Mua lốp xe chính hãng ở đâu tại Bình Dương?
👉 Gợi ý: CÔNG TY TNHH MTV TM DV CỬU LONG THIÊN
-
Địa chỉ: 4A-4B Mỹ Phước Tân Vạn, KP. Đông An, P. Tân Đông Hiệp, TP. Dĩ An, Bình Dương
-
Hotline hỗ trợ 24/7: 📞 0973.770.722 – Mr. Long
-
Dịch vụ:
-
Giao lốp tận nơi
-
Bao công lắp ráp tận chỗ
-
Hỗ trợ tư vấn chọn lốp miễn phí
-
Chính sách bảo hành đầy đủ, nhanh chóng
-
Kinh nghiệm chọn lốp xe tải phù hợp
-
Chọn đúng kích thước lốp theo xe
-
Lấy thông tin từ sổ đăng kiểm hoặc vỏ lốp cũ.
-
-
Ưu tiên thương hiệu uy tín
-
Đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài.
-
-
Chọn số lớp bố phù hợp tải trọng
-
Xe nặng nên dùng lốp có 18PR trở lên.
-
-
Xem xét điều kiện vận hành
-
Chạy đường nhựa, bê tông hay đường đất, đồi núi sẽ ảnh hưởng đến loại gai và cao su.
-
Việc cập nhật bảng giá lốp ô tô Bình Dương mới nhất sẽ giúp các chủ xe, doanh nghiệp vận tải đưa ra quyết định đúng đắn khi cần thay mới lốp xe. Các thương hiệu như OTANI, MAXXIS, DOUBLE COIN, BRIDGESTONE đều có thế mạnh riêng phù hợp với từng nhu cầu vận hành và ngân sách.
Nếu bạn đang tìm lốp xe tải chất lượng, chính hãng, giá tốt tại Bình Dương, hãy liên hệ CỬU LONG THIÊN – đối tác tin cậy chuyên cung cấp các dòng lốp nhập khẩu chính hãng, bảo hành rõ ràng và dịch vụ tận nơi nhanh chóng!